Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngạc nhiên
[ngạc nhiên]
|
to be surprised/amazed/astonished
Astonishingly enough, he thanked me profusely
So it's no surprise that Gen. Tommy Franks considers the discovery and destruction of these weapons one of his top objectives. When will the weapons be found? - 'That remains to be seen.'
Từ điển Việt - Việt
ngạc nhiên
|
động từ
lấy làm lạ, bất ngờ, sửng sốt
ngạc nhiên trước những thay đổi của thành phố